Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.la.bil/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực malhabile
/ma.la.bil/
malhabiles
/ma.la.bil/
Giống cái malhabile
/ma.la.bil/
malhabiles
/ma.la.bil/

malhabile /ma.la.bil/

  1. Vụng, vụng về.
    Ouvrier malhabile — thợ vụng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa