Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmæl.ˈfi.zᵊnts/

Danh từ sửa

malfeasance /ˌmæl.ˈfi.zᵊnts/

  1. (Pháp lý) Hành động phi pháp, hành động bất lương.

Tham khảo sửa