Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmæ.ˌlæ.prə.ˈpoʊ/

Tính từ sửa

malapropos & phó từ /ˌmæ.ˌlæ.prə.ˈpoʊ/

  1. Không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái mùa.

Danh từ sửa

malapropos /ˌmæ.ˌlæ.prə.ˈpoʊ/

  1. Việc không đúng lúc, việc không phải lối; lời không đúng lúc, lời không phải lối.

Tham khảo sửa