Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.lə.ˌprɑː.ˌpɪ.zəm/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

malapropism /ˈmæ.lə.ˌprɑː.ˌpɪ.zəm/

  1. Tật hay nói chữ rởm; sự dùng (từ) sai nghĩa một cách buồn cười.
  2. Từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười.

Tham khảo sửa