Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈdʒəst.mənt/

Danh từ sửa

maladjustment /.ˈdʒəst.mənt/

  1. Sự lắp sai; sự thích nghi sai.

Tham khảo sửa