Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å makte
Hiện tại chỉ ngôi makter
Quá khứ makta, maktet
Động tính từ quá khứ makta, maktet
Động tính từ hiện tại

makte

  1. quyền thế, có khả năng, có uy quyền.
    Læreren maktet ikke å holde disiplin i klassen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa