Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
makte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å makte
Hiện tại chỉ ngôi
makter
Quá khứ
makta
,
maktet
Động tính từ quá khứ
makta
,
maktet
Động tính từ hiện tại
—
makte
Có
quyền thế
, có
khả năng
, có
uy quyền
.
Læreren
makte
t ikke å holde disiplin i klassen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
maktesløs
: Không có
uy quyền
, không có
khả năng
.
Tham khảo
sửa
"
makte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)