Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmeɪ.dᵊn.li/

Từ nguyên sửa

Từ maiden-ly.

Tính từ sửa

maidenly /ˈmeɪ.dᵊn.li/

  1. Trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ.

Tham khảo sửa