Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mai hoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maːj
˧˧
hwaː
˧˧
maːj
˧˥
hwaː
˧˥
maːj
˧˧
hwaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːj
˧˥
hwa
˧˥
maːj
˧˥˧
hwa
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Mai
:
mơ
;
hoa
:
hoa
Tính từ
sửa
mai hoa
Có
lông
hoặc
da
lốm đốm
trắng
.
Gà
mai hoa
.
Rắn
mai hoa
.
Tham khảo
sửa
"
mai hoa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)