Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːj˧˧ hwaː˧˧maːj˧˥ hwaː˧˥maːj˧˧ hwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˧˥ hwa˧˥maːj˧˥˧ hwa˧˥˧

Từ nguyên sửa

Mai: ; hoa: hoa

Tính từ sửa

mai hoa

  1. lông hoặc da lốm đốm trắng.
    mai hoa.
    Rắn mai hoa.

Tham khảo sửa