Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mæɡ.ˈnæ.nə.məs.nəs/

Danh từ sửa

magnanimousness /mæɡ.ˈnæ.nə.məs.nəs/

  1. Tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimity).

Tham khảo sửa