Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.dʒə.strə.si/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

magistracy (đếm đượckhông đếm được, số nhiều magistracies)

  1. Chức quan toà.
  2. Nhiệm kỳ quan toà.
  3. Tập thể các quan toà.

Tham khảo sửa