Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmæ.ʒə.ˈnoʊ.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ sửa

maginot-minded /ˌmæ.ʒə.ˈnoʊ.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Tin vào hệ thống phòng ngự.

Tham khảo sửa