Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

magical số nhiều

  1. Ma thuật, yêu thuật.
  2. Ma lực.
  3. Phép kỳ diệu, phép thần thông.

Tính từ sửa

magical + (magical) /'mædʤikəl/

  1. (Thuộc) Ma thuật, (thuộc) yêu thuật.
  2. Có ma lực.
  3. Có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu.

Tham khảo sửa