magenta
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mə.ˈdʒɛn.tə/
Danh từ sửa
magenta /mə.ˈdʒɛn.tə/
Tính từ sửa
magenta /mə.ˈdʒɛn.tə/
Tham khảo sửa
- "magenta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ma.ʒɑ̃.ta/
Tính từ sửa
magenta kđ /ma.ʒɑ̃.ta/
- Đỏ thẫm.
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
magenta /ma.ʒɑ̃.ta/ |
magenta /ma.ʒɑ̃.ta/ |
magenta gđ /ma.ʒɑ̃.ta/
Tham khảo sửa
- "magenta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)