magazine
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmæ.ɡə.ˌzin/
Danh từ sửa
magazine /ˈmæ.ɡə.ˌzin/
- Tạp chí.
- Nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ.
- Ổ đạn (trong súng).
- (Nhiếp ảnh) ; (điện ảnh) vỏ cuộn phim (để nạp vào máy).
Tham khảo sửa
- "magazine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ma.ɡa.zin/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
magazine /ma.ɡa.zin/ |
magazines /ma.ɡa.zin/ |
magazine gđ /ma.ɡa.zin/
Tham khảo sửa
- "magazine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)