Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.drə.ˌpɔr/

Danh từ sửa

madrepore /ˈmæ.drə.ˌpɔr/

  1. (Động vật học) San hô đá tảng.

Tham khảo sửa