Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.dᵊ.niɳ/

Tính từ sửa

maddening /ˈmæ.dᵊ.niɳ/

  1. Làm phát điên lên, làm tức giận.

Tham khảo sửa