Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈkæ.də.ˌmɑɪz/

Ngoại động từ sửa

macadamize ngoại động từ /mə.ˈkæ.də.ˌmɑɪz/

  1. Đắp (đường) bằng đá dăm nện.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa