Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṵm˧˩˧ mḭm˧˩˧mum˧˩˨ mim˧˩˨mum˨˩˦ mim˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mum˧˩ mim˧˩mṵʔm˧˩ mḭʔm˧˩

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

mủm mỉm

  1. Nói dáng cười hơi miệng ra.
    Cười mủm mỉm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa