Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mục kỉnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mṵʔk
˨˩
kḭ̈ŋ
˧˩˧
mṵk
˨˨
kïn
˧˩˨
muk
˨˩˨
kɨn
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muk
˨˨
kïŋ
˧˩
mṵk
˨˨
kïŋ
˧˩
mṵk
˨˨
kḭ̈ʔŋ
˧˩
Danh từ
sửa
mục kỉnh
Kính
đeo
mắt
(dùng với ý mỉa mai).
Ba tuổi ranh đã giương
mục kỉnh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mục kỉnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)