Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məːn˧˥ ta̤w˨˩mə̰ːŋ˩˧ taw˧˧məːŋ˧˥ taw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məːn˩˩ taw˧˧mə̰ːn˩˧ taw˧˧

Danh từ sửa

mớn tàu

  1. Chiều cao thẳng đứng từ đáy tàu lên mặt nước, được đo bằng đơn vị mét hoặc đơn vị foot, là căn cứ để xác định tàu có thể ra, vào các cảng, đi lại trên các sông ngòi, kênh rạch.

Dịch sửa