Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mềm lưng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
me̤m
˨˩
lɨŋ
˧˧
mem
˧˧
lɨŋ
˧˥
mem
˨˩
lɨŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mem
˧˧
lɨŋ
˧˥
mem
˧˧
lɨŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
mềm lưng
Có
thái độ
khúm núm
luồn
lụy
kẻ
có
quyền thế
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mềm lưng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)