Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨəp˧˥ təj˧˧mɨə̰p˩˧ təj˧˥mɨəp˧˥ təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨəp˩˩ təj˧˥mɨə̰p˩˧ təj˧˥˧

Danh từ sửa

mướp tây

  1. Loài cây từ miền tây châu Phitrái màu xanh ăn được.
  2. Trái của cây này.

Đồng nghĩa sửa

trái

Dịch sửa

loài cây
trái