mũ ni
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muʔu˧˥ ni˧˧ | mu˧˩˨ ni˧˥ | mu˨˩˦ ni˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mṵ˩˧ ni˧˥ | mu˧˩ ni˧˥ | mṵ˨˨ ni˧˥˧ |
Danh từ sửa
mũ ni
- Mũ của người già đội có diềm che kín hai mang tai và sau gáy.
- Mũ ni che tai - Thái độ của người chán đời, mọi việc đều để ngoài tai.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "mũ ni", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)