Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít mørke mørket
Số nhiều mørke, mørker mørka, mørkene

mørke

  1. Bóng tối, chỗ tối.
    Mørket kommer tidlig om vinteren.
    mørkets makter — ma lực.

Tham khảo sửa