Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít mølle mølla, møllen
Số nhiều møller møllene

mølle gđc

  1. Cối xay, máy xay. Nhà máy xay.
    Han maler korn ved møllen.
    å få vann på mølla — Có được nhiều lý lẽ, lập luận xác đáng.
    Den som kommer først til mølla, får først malt. — Ai đến trước thì được trước.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa