Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Từ tiếng Pháp mine.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mi̤n˨˩min˧˧mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
min˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

mìn

  1. Khối thuốc nổ gắn kíp nổ, chôn chặt để công phá, sát thương.
    Đặt mìn diệt xe tăng địch.
    Nổ mìn phá đá.

Dịch sửa

Tham khảo sửa