Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mégot
/me.ɡɔ/
mégots
/me.ɡɔ/

mégot /me.ɡɔ/

  1. (Thông tục) Mẩu thuốc lá.

Tham khảo sửa