Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mécène
/me.sɛn/
mécènes
/me.sɛn/

mécène /me.sɛn/

  1. Người bảo trợ văn nghệ, Mạnh Thường Quân.

Tham khảo sửa