Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc målløs
gt målløst
Số nhiều målløse
Cấp so sánh
cao

målløs

  1. Sững sờ, ngẩn ngơ không nói nên lời.
    Jeg ble målløs da hun fortalte meg nyheten.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa