Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔaw˧˥maːw˧˩˨maːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ːw˩˧maːw˧˩ma̰ːw˨˨

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

mão

  1. Chỉ thứ tư trong mười hai chi.
    Giờ mão.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa