mã hóa

(Đổi hướng từ mã hoá)
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Việt,

  • = lối chữ riêng
  • hoá = làm thành

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔa˧˥ hwaː˧˥maː˧˩˨ hwa̰ː˩˧maː˨˩˦ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ː˩˧ hwa˩˩maː˧˩ hwa˩˩ma̰ː˨˨ hwa̰˩˧

Động từ sửa

mã hóa, mã hoá

  1. Dùng một kí hiệu đặc biệt thay một hệ thống tín hiệu thường.
    Dùng máy tính điện tử để mã hoá.

Dịch sửa

Tham khảo sửa