mâcher
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ma.ʃe/
Ngoại động từ sửa
mâcher ngoại động từ /ma.ʃe/
- Nhai.
- Mâcher les aliments — nhai thức ăn
- Mâcher du bétel — nhai trầu
- Cắt nham nhở.
- Outil qui mâche le bois — dụng cụ cắt gỗ nham nhở (vì cùn...)
- mâcher la besogne à quelqu'un — làm sẵn cho ai
- mâcher son frein — cố chịu dựng
- ne pas mâcher ses mots — nói thẳng, nói toạc ra
Tham khảo sửa
- "mâcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)