Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máy tính xách tay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˥
tïŋ
˧˥
sajk
˧˥
taj
˧˧
ma̰j
˩˧
tḭ̈n
˩˧
sa̰t
˩˧
taj
˧˥
maj
˧˥
tɨn
˧˥
sat
˧˥
taj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˩˩
tïŋ
˩˩
sajk
˩˩
taj
˧˥
ma̰j
˩˧
tḭ̈ŋ
˩˧
sa̰jk
˩˧
taj
˧˥˧
Danh từ
sửa
máy tính xách tay
Loại
máy tính cá nhân
nhỏ
,
nhẹ
có thể
mang
theo người
dễ dàng
.
Tôi để
máy tính xách tay
ở đây.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
laptop