Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å lyve
Hiện tại chỉ ngôi lyver
Quá khứ løy
Động tính từ quá khứ løyet
Động tính từ hiện tại

lyve

  1. Nói dối, nói láo.
    Du lyver hvis du sier at du kom på jobben i tide.
    å lyve noen huden full — Nói phét với ai.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa