Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít lyske lysken
Số nhiều lysker lyskene

lyske

  1. (Y) Háng, bẹn.
    Det gjør vondt å bli sparket i lysken.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa