Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑɪ.rə/

Danh từ sửa

lyra /ˈlɑɪ.rə/ (Số nhiều: lyrac)

  1. (Thiên) Sao thiên cầm.

Tham khảo sửa