Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lynchage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɛ̃.ʃaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lynchage
/lɛ̃.ʃaʒ/
lynchages
/lɛ̃.ʃaʒ/
lynchage
gđ
/lɛ̃.ʃaʒ/
Sự
hành hình
kiểu
linsơ
.
Tham khảo
sửa
"
lynchage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)