Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lɪm.ˈfæ.tɪk/

Tính từ sửa

lymphatic /lɪm.ˈfæ.tɪk/

  1. (Sinh vật học) (thuộc) bạch huyết.
    lymphatic system — hệ bạch huyết
  2. Nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc.

Danh từ sửa

lymphatic /lɪm.ˈfæ.tɪk/

  1. Mạch bạch huyết.

Tham khảo sửa