Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ly hôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
li
˧˧
hon
˧˧
li
˧˥
hoŋ
˧˥
li
˧˧
hoŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
li
˧˥
hon
˧˥
li
˧˥˧
hon
˧˥˧
Động từ
sửa
ly hôn
Nói
vợ chồng
bỏ
nhau
khi
tòa án
cho phép
hủy
cuộc
hôn nhân
đã
được
pháp luật
công nhận
.
Đồng nghĩa
sửa
ly dị
Tham khảo
sửa
"
ly hôn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)