luthier
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈluː.ti.ɜː/
Danh từ sửa
luthier /ˈluː.ti.ɜː/
- Thợ làm đàn.
Tham khảo sửa
- "luthier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ly.tje/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
luthier /ly.tje/ |
luthiers /ly.tje/ |
luthier gđ /ly.tje/
Tham khảo sửa
- "luthier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)