Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɜː.kiɳ/

Tính từ sửa

lurking /ˈlɜː.kiɳ/

  1. Bị che dấu.
    a lurking danger — một nguy hiểm ẩn nấp
    a lurking sympathy — một thiện cảm bị che giấu
  2. Ngấm ngầm.
    a lurking passion — sự say mê ngấm ngầm

Tham khảo sửa