Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

lure ngoại động từ /ˈlʊr/

  1. Gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên.
  2. Nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ, dụ giỗ.
    the pleasures of city life lure him away from studies — những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa