Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /luː.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ sửa

lunation /luː.ˈneɪ.ʃən/

  1. Tuần trăng; tháng âm lịch.

Tham khảo sửa