Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlʊm.pən/

Tính từ sửa

lumpen /ˈlʊm.pən/

  1. Lưu manh.
  2. Thô lỗ; ngu xuẩn.

Danh từ sửa

lumpen /ˈlʊm.pən/

  1. Vô sản lưu manh.

Tham khảo sửa