Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
luminary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈluː.mə.ˌnɛr.i/
Danh từ
sửa
luminary
/ˈluː.mə.ˌnɛr.i/
Thể
sáng
(như mặt trời, mặt trăng).
Danh nhân
,
ngôi sao
sáng
;
người
có
uy tín
lớn
,
người
có
ảnh hưởng
lớn
.
Tham khảo
sửa
"
luminary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)