Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈləm.bɜː.ˌdʒæk/

Danh từ sửa

lumberjack /ˈləm.bɜː.ˌdʒæk/

  1. Người thợ đốn gỗ, thợ rừng.
  2. Người buôn gỗ.

Tham khảo sửa