Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc luftig
gt luftig
Số nhiều luftige
Cấp so sánh luftigere
cao luftigst

luftig

  1. Thoáng, thoáng khí. Nhẹ, nhẹ nhàng.
    Værelset er lyst og luftig.
    et luftig antrekk
    et luftig argument — Lý lẽ bấp bênh.

Tham khảo sửa