Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlə.ˌdɑɪt/

Danh từ sửa

luddite /ˈlə.ˌdɑɪt/

  1. Người bảo thủ, người lạc hậu.

Tham khảo sửa