Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lucullan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/luː.ˈkə.lən/
Tính từ
sửa
lucullan
cũng lucullian
/luː.ˈkə.lən/
Xa hoa
;
lộng lẫy
,
thịnh soạn
.
a
lucullan
feast
— bữa tiệc thịnh soạn
Tham khảo
sửa
"
lucullan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)