Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /luː.ˈkɑːrn/

Danh từ sửa

lucarne /luː.ˈkɑːrn/

  1. (Kiến trúc) Cửa sổ mái; cửa sổ con.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ly.kaʁn/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lucarne
/ly.kaʁn/
lucarnes
/ly.kaʁn/

lucarne gc /ly.kaʁn/

  1. (Kiến trúc) .
  2. Cửa (sổ) mái.
  3. Cửa sổ con.

Tham khảo sửa